Characters remaining: 500/500
Translation

giàn mui

Academic
Friendly

Từ "giàn mui" trong tiếng Việt có nghĩamột cấu trúc mái được làm từ vật liệu tự nhiên như tre gồi, thường được sử dụng để che nắng, che mưa cho thuyền bè. "Giàn" có nghĩamột khung hoặc cấu trúc, trong khi "mui" phần mái của thuyền.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Giàn mui: phần mái của thuyền, được làm bằng tre lợp gồi, giúp bảo vệ người hàng hóa bên trong thuyền khỏi thời tiết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thuyền của ông tôi giàn mui rất đẹp." (Thuyền của ông tôi được trang trí với mái che bằng tre gồi.)
  2. Câu nâng cao: "Giàn mui trên chiếc thuyền đánh không chỉ bảo vệ ngư dân khỏi mưa nắng, còn tạo nên vẻ đẹp truyền thống của nghề biển." (Mái che trên thuyền không chỉ tác dụng thực tế còn mang giá trị văn hóa.)
Các cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Thông thường, "giàn mui" chỉ được sử dụng để chỉ phần mái của thuyền, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ đến sự bảo vệ hoặc che chở nói chung, dụ: "Anh ấy giàn mui vững chắc cho gia đình trong những lúc khó khăn." (Ngụ ý rằng anh ấy người bảo vệ hỗ trợ cho gia đình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giàn: Có thể hiểu khung, cấu trúc.
  • Mui: Có thể liên quan đến các từ như "mái", "che", "bạt" - đều mang nghĩa che chở.
  • Mái thuyền: Cũng có thể được dùng thay cho "giàn mui" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
  • Từ "giàn mui" thường không được dùng trong ngữ cảnh hiện đại như các loại thuyền hiện đại (thuyền hơi, thuyền máy) thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống, đặc biệt các loại thuyền làm từ vật liệu tự nhiên.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự nhầm lẫn với các loại mái che khác không liên quan đến thuyền.
  1. Mái thuyền ken bằng tre lợp gồi.

Comments and discussion on the word "giàn mui"